Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 03-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 05:40 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,936.00 -221.40 | 16,036.00 -284.61 | 16,866.00 21.80 |
Đô la Canada | CAD | 17,723.00 -38.36 | 17,823.00 -117.77 | 18,688 171.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,427 -911.44 | 27,447 -1,177.68 | 28,397 -1,146.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,452.65 | 3,333.00 -154.52 | 3,473.00 -126.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,458.00 -124.26 | 3,628.00 -91.44 |
Euro | EUR | 25,586 -929.86 | 25,596 -1,187.69 | 26,886 -1,083.77 |
Bảng Anh | GBP | 29,929 -1,861.33 | 30,205 -1,906.44 | 31,187 -1,954.63 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,182.24 | 2,900.00 -314.39 | 0.00 -3,317.51 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.72 | 0.00 -312.75 |
Yên Nhật | JPY | 162.86 3.87 | 162.86 2.26 | 168.15 0.09 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.57 0.86 | 16.77 0.69 | 20.57 1.63 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,405 -4,068.12 | 81,545 -4,224.89 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,702.34 | 0.00 -5,826.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,196.00 -36.96 | 2,316.00 -11.77 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.80 9.49 | 284.30 10.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,454.01 -286.68 | 6,712.52 -297.65 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,286.75 | 0.00 -2,383.84 |
Đô la Singapore | SGD | 17,880.00 -687.66 | 17,997.00 -758.21 | 18,449 -907.91 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -37.75 | 670.00 -60.83 | 710.00 -48.82 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 -990.00 | 24,150 -1,020.00 | 24,450 -1,020.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.